EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emphasise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emphasise
emphasise /'emfəsaiz/ (emphasize) /'emfəsaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhấn mạnh
làm nổi bật (sự kiện...)
← Xem thêm từ emphasis
Xem thêm từ emphasize →
Từ vựng liên quan
as
E
e
em
emphasis
ha
has
is
mp
se
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…