EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emitters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emitters
emitter
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cực phát; vùng phát; bộ phát xạ
← Xem thêm từ emitter junction
Xem thêm từ emitting →
Từ vựng liên quan
E
e
em
emit
emitter
er
it
itt
mi
mitt
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…