EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embryocardia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embryocardia
embryocardia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) nhịp tim thai; giai đoạn thai có tim
← Xem thêm từ embryo
Xem thêm từ embryoctony →
Từ vựng liên quan
br
car
card
E
e
em
embryo
mb
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…