EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embrown
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embrown
embrown /im'braun/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm nâu, nhuộm nâu
← Xem thêm từ embroils
Xem thêm từ embryo →
Từ vựng liên quan
br
brow
brown
E
e
em
mb
ow
own
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…