EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embossed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embossed
emboss /im'bɔs/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chạm nổi, rập nổ, làm nổi
← Xem thêm từ emboss
Xem thêm từ embosser →
Từ vựng liên quan
bo
bos
boss
bossed
E
e
em
emboss
mb
os
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…