EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embog
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embog
embog /im'bɔg/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm sa lầy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ embodying
Xem thêm từ embolden →
Từ vựng liên quan
bo
bog
E
e
em
mb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…