EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embellishment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embellishment
embellishment /im'beliʃmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn
sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện...)
← Xem thêm từ embellishing
Xem thêm từ embellishments →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
E
e
el
ell
em
embellish
en
ent
is
li
mb
mbe
me
men
nt
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…