ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embattle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embattle


embattle /im'bætl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  dàn (quân) thành thế trận

ngoại động từ


  làm lỗ châu mai ở (thành, tường...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…