EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emanates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emanates
emanate /'eməneit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
phát ra, bắt nguồn
← Xem thêm từ emanated
Xem thêm từ emanating →
Từ vựng liên quan
an
ana
at
ate
E
e
em
EMA
emanate
ma
man
nates
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…