EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emaciated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emaciated
emaciated /i'meiʃietid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gầy mòn, hốc hác
bạc màu (đất
úa (cây cối)
← Xem thêm từ emaciate
Xem thêm từ emaciates →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
ci
cia
E
e
em
EMA
emaciate
ma
mac
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…