EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elvers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elvers
elver /'elvə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con cá chình con, con lươn con
← Xem thêm từ elver
Xem thêm từ elves →
Từ vựng liên quan
E
e
el
elver
er
lv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…