EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eluvium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eluvium
eluvium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(địa chất) tàn tích của đá; đá sót
← Xem thêm từ eluvial
Xem thêm từ elver →
Từ vựng liên quan
E
e
el
um
uv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…