EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elutriates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elutriates
elutriate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
gạn sạch; rửa sạch
← Xem thêm từ elutriated
Xem thêm từ elutriating →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
el
elutriate
ri
ria
tri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…