ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eluding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eluding


elude /i'lu:d/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...)
  trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...)
  vượt quá (sự hiểu biết...)

@elude
  tránh, thoát, tuột, sổng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…