EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elongating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elongating
elongate /'i:lɔɳgit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm dài ra, kéo dài ra
nội động từ
(thực vật học) có hình thon dài
tính từ
(thực vật học) thon dài
@elongate
ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra
← Xem thêm từ elongates
Xem thêm từ elongation →
Từ vựng liên quan
at
E
e
el
gat
gating
in
lo
long
on
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…