EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elogy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elogy
elogy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bài ca tụng
văn bia ca ngợi người chết
lời tán dương
← Xem thêm từ elogist
Xem thêm từ eloign →
Từ vựng liên quan
E
e
el
lo
log
logy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…