ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elliptic(al)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elliptic(al)


elliptic(al)

Phát âm


Ý nghĩa

  eliptic
  strongly e. (giải tích) eliptic mạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…