ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elixir

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elixir


elixir /i'liksə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuốc luyện đan
  thuốc tiên
elixir of life → thuốc trường sinh bất lão
  (dược học) cồn ngọt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…