EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elixir
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elixir
elixir /i'liksə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc luyện đan
thuốc tiên
elixir of life
→ thuốc trường sinh bất lão
(dược học) cồn ngọt
← Xem thêm từ Elitist good
Xem thêm từ elixirs →
Từ vựng liên quan
E
e
el
li
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…