EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
élitism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
élitism
elitism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phát triển các tầng lớp ưu tú trong xã hội
← Xem thêm từ élite
Xem thêm từ étude →
Từ vựng liên quan
E
e
el
elitism
is
ism
it
li
lit
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…