EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eliquation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eliquation
eliquation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) sự tách lỏng
← Xem thêm từ eliquate
Xem thêm từ elision →
Từ vựng liên quan
at
E
e
el
ion
iq
li
liquation
on
qu
qua
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…