ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elides


elide /i'laid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (ngôn ngữ học) đọc lược đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…