EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elevon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elevon
elevon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bộ phận cử động được của máy bay
← Xem thêm từ elevenths
Xem thêm từ elf →
Từ vựng liên quan
E
e
el
lev
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…