EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elevatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elevatory
elevatory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(kỹ thuật) nâng
← Xem thêm từ elevators
Xem thêm từ eleven →
Từ vựng liên quan
at
E
e
el
elevator
lev
leva
or
to
tor
tory
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…