EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elevation selsyn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elevation selsyn
elevation selsyn
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) máy tự đồng bộ góc nâng
← Xem thêm từ elevation potentiometer
Xem thêm từ elevations →
Từ vựng liên quan
at
E
e
el
elevation
ion
lev
leva
on
se
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…