EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electronic brain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electronic brain
electronic brain /ilek'trɔnik'brein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bộ óc điện tử; máy tính điện tử
← Xem thêm từ electronic beam processing
Xem thêm từ electronic bulletin board →
Từ vựng liên quan
ai
br
bra
brain
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electron
electronic
ic
in
ni
on
ra
rain
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…