ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electronic brain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electronic brain


electronic brain /ilek'trɔnik'brein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ óc điện tử; máy tính điện tử

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…