EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eldest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eldest
eldest /'eldist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cả (anh, chị), nhiều tuổi nhất
← Xem thêm từ eldership
Xem thêm từ eldorado →
Từ vựng liên quan
des
E
e
el
eld
est
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…