ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elbow-grease

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elbow-grease


elbow-grease /'elbougri:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh bóng lộn lên
  sự cố sức, sự rán sức; sự làm việc cần cù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…