EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elbow-grease
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elbow-grease
elbow-grease /'elbougri:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đánh bóng lộn lên
sự cố sức, sự rán sức; sự làm việc cần cù
← Xem thêm từ elbow-chair
Xem thêm từ elbow-joint →
Từ vựng liên quan
as
bo
bow
E
e
ea
ease
el
elbow
grease
lb
ow
re
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…