ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ejectors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ejectors


ejector /i:'dʤektə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tống ra, người đuổi ra
  (kỹ thuật) bơm phụt

@ejector
  (kỹ thuật) [bơm, vòi, súng máy] phun

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…