ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ejectment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ejectment


ejectment /i:'dʤektmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự đuổi ra (khỏi một mảnh đất, khỏi nhà...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…