ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ejaculations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ejaculations


ejaculation /i'dʤækjuleiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

* số từ
  sự thốt ra, sự văng ra, lời thốt ra, lời văng ra
  (sinh vật học) sự phóng (tinh dịch...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…