ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eighths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eighths


eighth /eitθ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thứ tám

danh từ


  một phần tám
  người thứ tám; vật thứ tám; ngày mồng tám
the eighth of March → ngày mồng tám tháng ba
  (âm nhạc) quận tám

@eighth
  thứ tám, một phần tám

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…