EIB
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Xem EUROPEAN INVESTMENT BANK.
Các câu ví dụ:
1. EIB of Eximbank and TCB of Techcombank were the other private bank stocks to gain this session, having risen 0.
Xem tất cả câu ví dụ về EIB
(Econ) Xem EUROPEAN INVESTMENT BANK.
1. EIB of Eximbank and TCB of Techcombank were the other private bank stocks to gain this session, having risen 0.