ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ egg-dance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng egg-dance


egg-dance /'egdɑ:ns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn có trứng)
  (nghĩa bóng) công việc phức tạp, công việc hắc búa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…