EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
egg-beater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
egg-beater
egg-beater
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, (từ lóng)) máy bay trực thăng
cái đánh trứng
← Xem thêm từ egg-bald
Xem thêm từ egg-case →
Từ vựng liên quan
at
ate
be
beat
beater
E
e
ea
eat
eater
egg
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…