EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
effortless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
effortless
effortless /'efətlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không cố gắng, thụ động
dễ dàng, không đòi hỏi phải cố gắng
← Xem thêm từ effortfully
Xem thêm từ effortlessly →
Từ vựng liên quan
E
e
eff
effort
for
fort
less
or
ort
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…