EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
effluxion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
effluxion
effluxion /e'flʌkʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) efflux
(pháp lý) sự mãn
effluxion of time
→ sự mãn hạn
← Xem thêm từ efflux
Xem thêm từ efforesce →
Từ vựng liên quan
E
e
eff
efflux
flu
flux
fluxion
ion
lux
on
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…