EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
effervescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
effervescence
effervescence /,efə'vesns/ (effervescency) /,efə'vesnsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sủi, sự sủi bong bóng
sự sục sôi, sự sôi nổi
← Xem thêm từ effervesced
Xem thêm từ effervescency →
Từ vựng liên quan
ce
E
e
eff
effervesce
en
er
esc
rv
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…