ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ effeminate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng effeminate


effeminate /i'feminit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược (như đàn bà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…