EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
effeminate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
effeminate
effeminate /i'feminit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược (như đàn bà)
← Xem thêm từ effeminacy
Xem thêm từ effeminately →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
eff
em
in
mi
min
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…