EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
effaces
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
effaces
efface /i'feis/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xoá, xoá bỏ
làm lu mờ; át, trội hơn
to efface oneself
→ tự cho mình là không quan trọng; nép mình, đứng lánh ((nghĩa bóng))
← Xem thêm từ effacer
Xem thêm từ effacing →
Từ vựng liên quan
ac
ace
aces
ce
E
e
eff
efface
fa
face
faces
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…