ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ effacement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng effacement


effacement /i'feismənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xoá, sự xoá bỏ
  sự làm lu mờ; sự át
  sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh ((nghĩa bóng))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…