EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eel-shear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eel-shear
eel-shear
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái xiên lươn
← Xem thêm từ eel-pond
Xem thêm từ eel-spear →
Từ vựng liên quan
E
e
ea
ear
eel
el
he
hear
sh
she
shea
shear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…