EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eel-buck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eel-buck
eel-buck /'i:l,bæskit/ (eel-buck) /'i:lbʌk/
Phát âm
Ý nghĩa
buck)
/'i:lbʌk/
danh từ
ống (bắt) lươn
← Xem thêm từ eel-bed
Xem thêm từ eel-grass →
Từ vựng liên quan
buck
E
e
eel
el
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…