ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ edulcoration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng edulcoration


edulcoration /i,dʌlkə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm ngọt, sự làm dịu
  (hoá học) sự lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…