ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ edp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng edp


edp

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt) (electronic data processing)
  xử lý dữ liệu điện tử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…