EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
edictal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
edictal
edictal /i'diktəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) chỉ dụ, (thuộc) sắc lệnh
← Xem thêm từ edict
Xem thêm từ edicts →
Từ vựng liên quan
dicta
E
e
edi
edict
ic
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…