ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ edictal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng edictal


edictal /i'diktəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chỉ dụ, (thuộc) sắc lệnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…