EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ecstasise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ecstasise
ecstasise /'ekstəsaiz/ (ecstasize) /'ekstəsaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm mê li
nội động từ
mê li
← Xem thêm từ ecstasies
Xem thêm từ ecstasize →
Từ vựng liên quan
as
cst
E
e
ec
is
se
si
sis
st
sta
stasis
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…