ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ecstasise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ecstasise


ecstasise /'ekstəsaiz/ (ecstasize) /'ekstəsaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm mê li

nội động từ


  mê li

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…