EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ecoclimate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ecoclimate
ecoclimate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sinh thái khí hậu
← Xem thêm từ ecocide
Xem thêm từ ecoclimatic →
Từ vựng liên quan
at
ate
climate
co
E
e
ec
li
lima
ma
mat
mate
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…