EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ecobiotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ecobiotic
ecobiotic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) sinh thái sinh học
← Xem thêm từ eco-
Xem thêm từ ecocide →
Từ vựng liên quan
bi
co
cob
E
e
ec
ic
ob
obi
ot
otic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…