ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ecliptic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ecliptic


ecliptic /i'kliptik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(thiên văn học)
  (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực

danh từ

(thiên văn học)
  đường hoàng đạo

@ecliptic
  (thiên văn) (đường) hoàng đạo; mặt phẳng hoàng đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…