ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ echoing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng echoing


echo /'ekou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều echoes
  tiếng dội, tiếng vang
to cheer someone to the echo → vỗ tay vang dậy hoan hô ai
  sự bắt chước mù quáng
  người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng
  thể thơ liên hoàn
  (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn
  (the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá)

ngoại động từ


  dội lại, vang lại (tiếng động)
  lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai)
  nội động từ
  có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động)
  (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)

@echo
  (Tech) tiếng dội/vọng, âm thanh nổi; bóng; sóng dội; tín hiệu phản xạ; trình bày

@echo
  tiếng vang
  flutter e. tiếng vang phách
  harmonic e. tiếng vang điều hoà

Các câu ví dụ:

1. echoing him, Nam added surveys by VINASME show that unregistered household businesses are reluctant to register because they fear the burdens of fees, taxes, social insurance and the inspection and examination of authorities.

Nghĩa của câu:

Ông Nam cho biết thêm, khảo sát của VINASME cho thấy các hộ kinh doanh chưa đăng ký rất ngại đăng ký vì họ sợ gánh nặng về phí, thuế, bảo hiểm xã hội và sự thanh tra, kiểm tra của cơ quan chức năng.


Xem tất cả câu ví dụ về echo /'ekou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…